Bản mẫu:ron-noun-n
Giao diện
Biến cách của ron-noun-n
số ít | số nhiều | |||
---|---|---|---|---|
cấu âm bất định | cấu âm xác định | cấu âm bất định | cấu âm xác định | |
nom./acc. | (un) ron-noun-n | ron-noun-nul | (niște) ron-noun-ne | ron-noun-nele |
gen./dat. | (unui) ron-noun-n | ron-noun-nului | (unor) ron-noun-ne | ron-noun-nelor |
voc. | ron-noun-nule | ron-noun-nelor |