Bước tới nội dung

CCO

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

CCO (số nhiều CCOs)

  1. (business) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của chief compliance officer.
  2. (business) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của chief communications officer.
  3. (business) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của chief change officer.
  4. (business) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của chief commercial officer.

Từ liên hệ

[sửa]

Từ đảo chữ

[sửa]