Bước tới nội dung

CN

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Cn, cN, .cn, c'n, Cn., C/N

Đa ngữ

[sửa]

Ký tự

[sửa]

CN

  1. Bản mẫu:ISO 3166
    Đồng nghĩa: CHN (alpha-3)

Từ đảo chữ

[sửa]

Tiếng Việt

[sửa]

Danh từ

[sửa]

CN

  1. Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc từng chữ cái của Công Nguyên.
  2. Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc từng chữ cái của Chủ nhật.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • (Công Nguyên): SCN

Trái nghĩa

[sửa]
  • (Công Nguyên): TCN