chủ nhật

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Chủ nhật

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṵ˧˩˧ ɲə̰ʔt˨˩ʨu˧˩˨ ɲə̰k˨˨ʨu˨˩˦ ɲək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨu˧˩ ɲət˨˨ʨu˧˩ ɲə̰t˨˨ʨṵʔ˧˩ ɲə̰t˨˨

Danh từ riêng[sửa]

chủ nhật

  1. Từ sai chính tả của Chủ nhật.