Công Nguyên
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəwŋ˧˧ ŋwiən˧˧ | kəwŋ˧˥ ŋwiəŋ˧˥ | kəwŋ˧˧ ŋwiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəwŋ˧˥ ŋwiən˧˥ | kəwŋ˧˥˧ ŋwiən˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]Công nguyên
- Kỉ nguyên Công giáo.
- (Thường viết tắt là CN?) Mốc để tính thời gian theo công lịch (lấy năm Chúa Jesus ra đời theo truyền thuyết làm năm bắt đầu)
- Những năm đầu công nguyên.
- Trước công nguyên.
Dịch
[sửa]Bản dịch
Tham khảo
[sửa]- Công nguyên, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam