Bước tới nội dung

Cao Vọng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɐːw33 vɔ̰ŋ31/

Danh từ riêng

[sửa]

Cao Vọng

  1. Núi ở làng Bình Lễ, huyện Kỳ Anh. Năm Đinh Hợi, Hồ Hán Thương bị bắtđây.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]