D

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt[sửa]


D U+0044, D
LATIN CAPITAL LETTER D
C
[U+0043]
Basic Latin E
[U+0045]

Từ viết tắt[sửa]

D

  1. Chữ số La Mã 500. Xem , .
  2. Chỉ số 13 trong hệ thập lục phân.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]