Familie

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Xem thêm: familie

Tiếng Đức[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /faˈmiːliə/

Danh từ[sửa]

Familie gc

  1. Gia đình.