Bước tới nội dung

Laspeyres price index

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Đặt tên theo Étienne Laspeyres (1834–1913).

Danh từ

[sửa]

Laspeyres price index

  1. (Kinh tế học) Chỉ số giá Laspeyres.

Tham khảo

[sửa]