Bước tới nội dung

Malawi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Malawi

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mə.ˈlɑː.wi/

Từ nguyên

[sửa]

Không rõ.

Danh từ

[sửa]

Malawi /mə.ˈlɑː.wi/

  1. Người Malauy (ở Đông Nam Phi Châu).

Tham khảo

[sửa]