Monako

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Azerbaijan[sửa]

Địa danh[sửa]

Monako

  1. Monaco (quốc giachâu Âu).

Tiếng Ba Lan[sửa]

Địa danh[sửa]

Monako

  1. Monaco (quốc giachâu Âu).

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ[sửa]

Địa danh[sửa]

Monako

  1. Monaco (quốc giachâu Âu).

Tiếng Turkmen[sửa]

Địa danh[sửa]

Monako

  1. Monaco (quốc giachâu Âu).

Tiếng Uzbek[sửa]

Địa danh[sửa]

Monako

  1. Monaco (quốc giachâu Âu).