Bước tới nội dung

Monday

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmən.ˌdeɪ/
Hoa Kỳ

Danh từ

Monday (số nhiều Mondays)

  1. Ngày thứ hai.

Thành ngữ

Tham khảo