Nablus
Tiếng Anh[sửa]
Cách viết khác[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman نابلس (Nablus) và tiếng Ả Rập نَابُلُس (Nābulus), từ tiếng Hy Lạp Đông La Mã Νεάπολις (Neápolis), từ tiếng Hy Lạp cổ νέᾱ́ (néā́, “mới”) + πόλῐς (pólis, “thành phố, thành bang”). Từ sinh đôi với Nabeul, Naples, Neapoli, and Neapolis.
Danh từ riêng[sửa]
Nablus
Đồng nghĩa[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
Từ đảo chữ[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- tiếng Anh links with redundant alt parameters
- wikipedia with redundant first parameter
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Từ tiếng Anh gốc Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Từ tiếng Anh gốc Ả Rập
- Từ tiếng Anh gốc Hy Lạp Đông La Mã
- Từ tiếng Anh gốc Hy Lạp cổ
- Từ sinh đôi trong tiếng Anh
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Tỉnh của Palestine/Tiếng Anh