P

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

P U+0050, P
LATIN CAPITAL LETTER P
O
[U+004F]
Basic Latin Q
[U+0051]

Từ viết tắt[sửa]

  1. (Hóa học) Viết tắt của photpho
  2. peta-.
  3. (Toán học) Xác suất.
    P(A) là xác suất để A xảy ra
  4. Bãi đỗ xe.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]