Bước tới nội dung

Pa-dí

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɐː33.zi35/

Danh từ riêng

[sửa]

Pa-dí

  1. Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Tày.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]