Phja Vẻn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ phja ("núi") + vẻn ("khuyên tai").

Cách phát âm[sửa]

Địa danh[sửa]

Phja Vẻn

  1. núi Phai Vệ, Lạng Sơn.

Tham khảo[sửa]