Saddle the horses

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Thán từ[sửa]

Saddle the horses

  1. Thắng ngựa đi !
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)