Bước tới nội dung

Saudi Arabia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Saudi Arabia

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsaʊ.di əˈɹeɪ.bi.ə/
  • IPA: /ˌsɔː.di əˈɹeɪ.bi.ə/
  • (tập tin)

Địa danh

[sửa]

Saudi Arabia

  1. Ả Rập Xê Út (quốc giachâu Á).