Bước tới nội dung

Tơ-ring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /təː33.ziŋ33/

Danh từ riêng

[sửa]

Tơ-ring

  1. Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Cơ-ho.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]