Bước tới nội dung

Từ tái tạo:Tiếng Chăm nguyên thuỷ/dua

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Chăm nguyên thuỷ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *duSa.

Số từ

[sửa]

*dua

  1. hai.

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Aceh: duwa
  • Chăm Duyên hải:
    • Tiếng H'roi: thua
    • Chăm:
      • Tiếng Chăm Tây: doa
      • Tiếng Chăm Đông: dua
  • Chăm Cao nguyên:
    • Chu Ru-Bắc Chăm:
      • Tiếng Chu Ru: dua
      • Bắc Chăm:
        • Ra Glai:
          • Tiếng Ra Glai Bắc: dua
          • Tiếng Ra Glai Nam: dua
          • Tiếng Ra Glai Cát Gia: thua
        • Tiếng Tsat: tʰua¹¹
    • Gia Rai-Ê Đê:
      • Tiếng Bih: dua
      • Tiếng Gia Rai: dua
      • Tiếng Ê Đê: dua