Tiếng Chăm nguyên thuỷ
[sửa]
Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *duSa.
*dua
- hai.
- Tiếng Aceh: duwa
- Chăm Duyên hải:
- Tiếng H'roi: thua
- Chăm:
- Tiếng Chăm Tây: doa
- Tiếng Chăm Đông: dua
- Chăm Cao nguyên:
- Chu Ru-Bắc Chăm:
- Tiếng Chu Ru: dua
- Bắc Chăm:
- Ra Glai:
- Tiếng Ra Glai Bắc: dua
- Tiếng Ra Glai Nam: dua
- Tiếng Ra Glai Cát Gia: thua
- Tiếng Tsat: tʰua¹¹
- Gia Rai-Ê Đê:
- Tiếng Bih: dua
- Tiếng Gia Rai: dua
- Tiếng Ê Đê: dua