Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/sarïg
Giao diện
Tiếng Turk nguyên thuỷ
[sửa]Tính từ
[sửa]*sarïg
Hậu duệ
[sửa]- Turk chung:
- Arghu:
- Tiếng Khalaj: sâruğ
- Oghuz:
- Karluk:
- Kipchak:
- Kipchak Cổ:
- Bắc Kipchak:
- Nam Kipchak:
- Đông Kipchak:
- Tây Kipchak:
- Siberian:
- Tiếng Turk cổ: 𐰽𐰺𐰃𐰍 (s¹r¹iǧ)
- Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ: [cần chữ viết] (sarıg)
- Bắc Siberia:
- Nam Siberia:
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Turk nguyên thuỷ
- Tính từ
- tiếng Qashqai terms in nonstandard scripts
- tiếng Turk Khorasan terms in nonstandard scripts
- Từ tiếng Turk Khorezm yêu cầu chữ viết bản địa
- tiếng Ili Turki terms in nonstandard scripts
- Trang chứa từ tiếng Tatar Siberia có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Trang chứa từ tiếng Krymchak có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Từ tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ yêu cầu chữ viết bản địa
- Tính từ tiếng Turk nguyên thuỷ