Bước tới nội dung

aération

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.e.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít aération
/a.e.ʁa.sjɔ̃/
aérations
/a.e.ʁa.sjɔ̃/
Số nhiều aération
/a.e.ʁa.sjɔ̃/
aérations
/a.e.ʁa.sjɔ̃/

aération gc /a.e.ʁa.sjɔ̃/

  1. Sự thông gió (một gian phòng).
    conduite d’aération — ống thông gió

Tham khảo

[sửa]