Bước tới nội dung

aérogare

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.e.ʁɔ.ɡaʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít aérogare
/a.e.ʁɔ.ɡaʁ/
aérogares
/a.e.ʁɔ.ɡaʁ/
Số nhiều aérogare
/a.e.ʁɔ.ɡaʁ/
aérogares
/a.e.ʁɔ.ɡaʁ/

aérogare gc /a.e.ʁɔ.ɡaʁ/

  1. Nhà khách sân bay.
  2. Ga sân bay.

Tham khảo

[sửa]