aéroplane
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.e.ʁɔ.plan/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | aéroplane /a.e.ʁɔ.plan/ |
aéroplanes /a.e.ʁɔ.plan/ |
Số nhiều | aéroplane /a.e.ʁɔ.plan/ |
aéroplanes /a.e.ʁɔ.plan/ |
aéroplane gc /a.e.ʁɔ.plan/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Máy bay.
Tham khảo
[sửa]- "aéroplane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)