Bước tới nội dung

aéroplane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.e.ʁɔ.plan/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít aéroplane
/a.e.ʁɔ.plan/
aéroplanes
/a.e.ʁɔ.plan/
Số nhiều aéroplane
/a.e.ʁɔ.plan/
aéroplanes
/a.e.ʁɔ.plan/

aéroplane gc /a.e.ʁɔ.plan/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Máy bay.

Tham khảo

[sửa]