Bước tới nội dung

aakumale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Afar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aːkumʌˈle/

Danh từ

[sửa]

aakumale

  1. địa vị cao hơn.
  2. cuộc đua, trận đấu
  3. kỳ thi.

Tham khảo

[sửa]
  • E. M. Parker; R. J. Hayward (1985), “ambaaca”, in An Afar-English-French dictionary (with Grammatical Notes in English), University of London.