Bước tới nội dung

abadas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

abadas

  1. Dạng số nhiều của abada.

Tiếng Galicia

[sửa]

Danh từ

[sửa]

abadas

  1. Dạng số nhiều của abada.

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

abadas

  1. Dạng ngôi thứ hai số ít past historic của abader

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /aˈbadas/ [aˈβ̞a.ð̞as]
  • Vần: -adas
  • Tách âm tiết: a‧ba‧das

Danh từ

[sửa]

abadas

  1. Dạng số nhiều của abada.

Từ đảo chữ

[sửa]