abaissar
Giao diện
Tiếng Occitan
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- (Gascogne) abaishar
Từ nguyên
[sửa]Từ baissar.
Cách phát âm
[sửa](tập tin)
Động từ
[sửa]abaissar
- Hạ xuống.
- (nghĩa bóng) Làm nhục.
- Đồng nghĩa: umiliar
Chia động từ
[sửa]đơn | ghép | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
nguyên mẫu | {{{1}}}ar | aver {{{1}}}at | |||||
danh động từ | {{{1}}}ant | danh động từ của aver + phân từ quá khứ | |||||
phân từ quá khứ | {{{1}}}at | — | |||||
ngôi | số ít | số nhiều | |||||
thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | ||
chỉ định | ieu | tu | el | nosautres | vosautres | eles | |
hiện tại | {{{1}}}i | {{{1}}}as | {{{1}}}a | {{{1}}}am | {{{1}}}atz | {{{1}}}an | |
chưa hoàn thành | {{{1}}}avi | {{{1}}}avas | {{{1}}}ava | {{{1}}}àvem | {{{1}}}àvetz | {{{1}}}avan | |
quá khứ | {{{1}}}èri | {{{1}}}ères | {{{1}}}èt | {{{1}}}èrem | {{{1}}}èretz | {{{1}}}èron | |
tương lai | {{{1}}}arai | {{{1}}}aràs | {{{1}}}arà | {{{1}}}arem | {{{1}}}aretz | {{{1}}}aràn | |
diều kiện | {{{1}}}ariái | {{{1}}}ariás | {{{1}}}ariá | {{{1}}}ariam | {{{1}}}ariatz | {{{1}}}arián | |
điều kiện loại 21 | {{{1}}}èra | {{{1}}}èras | {{{1}}}èra | {{{1}}}eram | {{{1}}}eratz | {{{1}}}èran | |
thì ghép |
hiện tại hoàn thành | dạng hiện tại của aver + phân từ quá khứ | |||||
quá khứ hoàn thành | dạng chưa hoàn thành của aver + phân từ quá khứ | ||||||
quá khứ xa | dạng quá khứ của aver + phân từ quá khứ | ||||||
tương lai hoàn thành | dạng tương lai của aver + phân từ quá khứ | ||||||
điều kiện hoàn thành | dạng điều kiện của aver + phân từ quá khứ | ||||||
giả định | que ieu | que tu | que el | que nosautres | que vosautres | que eles | |
hiện tại | {{{1}}}e | {{{1}}}es | {{{1}}}e | {{{1}}}em | {{{1}}}etz | {{{1}}}en | |
chưa hoàn thành | {{{1}}}èssi | {{{1}}}èsses | {{{1}}}èsse | {{{1}}}èssem | {{{1}}}èssetz | {{{1}}}èsson | |
thì ghép |
quá khứ | dạng hiện tại giả định của aver + phân từ quá khứ | |||||
quá khứ hoàn thành | dang chưa hoàn thành giả định của aver + phân từ quá khứ | ||||||
mệnh lệnh | — | tu | — | nosautres | vosautres | — | |
{{{1}}}a | {{{1}}}em | {{{1}}}atz | 1Hiện tại lỗi thời, vẫn được sử dụng trong các phương ngữ Limousin và Vivaro-Alpine | ||||
đơn | ghép | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
nguyên mẫu | {{{1}}}ar | aver {{{1}}}at | |||||
danh động từ | {{{1}}}ant | danh động từ của aver + phân từ quá khứ | |||||
phân từ quá khứ | {{{1}}}at | — | |||||
ngôi | số ít | số nhiều | |||||
thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | ||
chỉ định | ieu | tu | el | nosautres | vosautres | eles | |
hiện tại | {{{1}}}e | {{{1}}}es | {{{1}}}a | {{{1}}}am | {{{1}}}atz | {{{1}}}on | |
chưa hoàn thành | {{{1}}}ave | {{{1}}}aves | {{{1}}}ava | {{{1}}}aviam | {{{1}}}aviatz | {{{1}}}avon | |
quá khứ | {{{1}}}ere | {{{1}}}eres | {{{1}}}et | {{{1}}}em | {{{1}}}etz | {{{1}}}eron | |
tương lai | {{{1}}}arai | {{{1}}}aràs | {{{1}}}ará | {{{1}}}arem | {{{1}}}aretz | {{{1}}}arán | |
diều kiện | {{{1}}}ariá | {{{1}}}ariás | {{{1}}}ariá | {{{1}}}ariam | {{{1}}}ariatz | {{{1}}}arián | |
điều kiện loại 21 | {{{1}}}èra | {{{1}}}èras | {{{1}}}èra | {{{1}}}eram | {{{1}}}eratz | {{{1}}}èran | |
thì ghép |
hiện tại hoàn thành | dạng hiện tại của aver + phân từ quá khứ | |||||
quá khứ hoàn thành | dạng chưa hoàn thành của aver + phân từ quá khứ | ||||||
quá khứ xa | dạng quá khứ của aver + phân từ quá khứ | ||||||
tương lai hoàn thành | dạng tương lai của aver + phân từ quá khứ | ||||||
điều kiện hoàn thành | dạng điều kiện của aver + phân từ quá khứ | ||||||
giả định | que ieu | que tu | que el | que nosautres | que vosautres | que eles | |
hiện tại | {{{1}}}e | {{{1}}}es | {{{1}}}e | {{{1}}}assiam | {{{1}}}assiatz | {{{1}}}on | |
chưa hoàn thành | {{{1}}}esse | {{{1}}}esses | {{{1}}}esse | {{{1}}}essiam | {{{1}}}essiatz | {{{1}}}esson | |
thì ghép |
quá khứ | dạng hiện tại giả định của aver + phân từ quá khứ | |||||
quá khứ hoàn thành | dang chưa hoàn thành giả định của aver + phân từ quá khứ | ||||||
mệnh lệnh | — | tu | — | nosautres | vosautres | — | |
{{{1}}}a | {{{1}}}assiam | {{{1}}}atz | 1Hiện tại lỗi thời, vẫn được sử dụng trong các phương ngữ Limousin và Vivaro-Alpine | ||||
đơn | ghép | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
nguyên mẫu | {{{1}}}ar | aver {{{1}}}at | |||||
danh động từ | {{{1}}}ant | danh động từ của aver + phân từ quá khứ | |||||
phân từ quá khứ | {{{1}}}at | — | |||||
ngôi | số ít | số nhiều | |||||
thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | ||
chỉ định | ieu | tu | el | nosautres | vosautres | eles | |
hiện tại | {{{1}}}i | {{{1}}}as | {{{1}}}a | {{{1}}}am | {{{1}}}atz | {{{1}}}an | |
chưa hoàn thành | {{{1}}}avi | {{{1}}}avas | {{{1}}}ava | {{{1}}}àvam | {{{1}}}àvatz | {{{1}}}avan | |
quá khứ | {{{1}}}èi | {{{1}}}ès | {{{1}}}è | {{{1}}}èm | {{{1}}}ètz | {{{1}}}èn | |
tương lai | {{{1}}}arèi | {{{1}}}aràs | {{{1}}}arà | {{{1}}}aram | {{{1}}}aratz | {{{1}}}aràn | |
diều kiện | {{{1}}}arí | {{{1}}}arés | {{{1}}}aré | {{{1}}}arem | {{{1}}}aretz | {{{1}}}arén | |
điều kiện loại 21 | {{{1}}}èra | {{{1}}}èras | {{{1}}}èra | {{{1}}}eram | {{{1}}}eratz | {{{1}}}èran | |
thì ghép |
hiện tại hoàn thành | dạng hiện tại của aver + phân từ quá khứ | |||||
quá khứ hoàn thành | dạng chưa hoàn thành của aver + phân từ quá khứ | ||||||
quá khứ xa | dạng quá khứ của aver + phân từ quá khứ | ||||||
tương lai hoàn thành | dạng tương lai của aver + phân từ quá khứ | ||||||
điều kiện hoàn thành | dạng điều kiện của aver + phân từ quá khứ | ||||||
giả định | que ieu | que tu | que el | que nosautres | que vosautres | que eles | |
hiện tại | {{{1}}}i | {{{1}}}es | {{{1}}}e | {{{1}}}em | {{{1}}}etz | {{{1}}}en | |
chưa hoàn thành | {{{1}}}èssi | {{{1}}}èsses | {{{1}}}èsse | {{{1}}}èssem | {{{1}}}èssetz | {{{1}}}èssen | |
thì ghép |
quá khứ | dạng hiện tại giả định của aver + phân từ quá khứ | |||||
quá khứ hoàn thành | dang chưa hoàn thành giả định của aver + phân từ quá khứ | ||||||
mệnh lệnh | — | tu | — | nosautres | vosautres | — | |
{{{1}}}a | {{{1}}}em | {{{1}}}atz | 1Hiện tại lỗi thời, vẫn được sử dụng trong các phương ngữ Limousin và Vivaro-Alpine | ||||
đơn | ghép | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
nguyên mẫu | {{{1}}}ar | aver {{{1}}}at | |||||
danh động từ | {{{1}}}ant | danh động từ của aver + phân từ quá khứ | |||||
phân từ quá khứ | {{{1}}}at | — | |||||
ngôi | số ít | số nhiều | |||||
thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | ||
chỉ định | ieu | tu | el | nosautres | vosautres | eles | |
hiện tại | {{{1}}}e | {{{1}}}as | {{{1}}}a | {{{1}}}am | {{{1}}}atz | {{{1}}}an | |
chưa hoàn thành | {{{1}}}ava | {{{1}}}avas | {{{1}}}ava | {{{1}}}àvam | {{{1}}}àvatz | {{{1}}}avan | |
quá khứ | {{{1}}}ei | {{{1}}}eras | {{{1}}}et | {{{1}}}èram | {{{1}}}èratz | {{{1}}}eran | |
tương lai | {{{1}}}arai | {{{1}}}aràs | {{{1}}}ará | {{{1}}}arem | {{{1}}}aretz | {{{1}}}arán | |
diều kiện | {{{1}}}ariá | {{{1}}}ariàs | {{{1}}}ariá | {{{1}}}ariam | {{{1}}}ariatz | {{{1}}}arián | |
điều kiện loại 21 | {{{1}}}èra | {{{1}}}èras | {{{1}}}èra | {{{1}}}eram | {{{1}}}eratz | {{{1}}}èran | |
thì ghép |
hiện tại hoàn thành | dạng hiện tại của aver + phân từ quá khứ | |||||
quá khứ hoàn thành | dạng chưa hoàn thành của aver + phân từ quá khứ | ||||||
quá khứ xa | dạng quá khứ của aver + phân từ quá khứ | ||||||
tương lai hoàn thành | dạng tương lai của aver + phân từ quá khứ | ||||||
điều kiện hoàn thành | dạng điều kiện của aver + phân từ quá khứ | ||||||
giả định | que ieu | que tu | que el | que nosautres | que vosautres | que eles | |
hiện tại | {{{1}}}e | {{{1}}}es | {{{1}}}e | {{{1}}}em | {{{1}}}etz | {{{1}}}en | |
chưa hoàn thành | {{{1}}}èsse | {{{1}}}èsses | {{{1}}}èsse | {{{1}}}èssem | {{{1}}}èssetz | {{{1}}}èssen | |
thì ghép |
quá khứ | dạng hiện tại giả định của aver + phân từ quá khứ | |||||
quá khứ hoàn thành | dang chưa hoàn thành giả định của aver + phân từ quá khứ | ||||||
mệnh lệnh | — | tu | — | nosautres | vosautres | — | |
{{{1}}}a | {{{1}}}em | {{{1}}}atz | 1Hiện tại lỗi thời, vẫn được sử dụng trong các phương ngữ Limousin và Vivaro-Alpine | ||||
đơn | ghép | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
nguyên mẫu | {{{1}}}ar | aver {{{1}}}at | |||||
danh động từ | {{{1}}}ant | danh động từ của aver + phân từ quá khứ | |||||
phân từ quá khứ | {{{1}}}at | — | |||||
ngôi | số ít | số nhiều | |||||
thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | ||
chỉ định | ieu | tu | el | nosautres | vosautres | eles | |
hiện tại | {{{1}}}e | {{{1}}}es | {{{1}}}a | {{{1}}}am | {{{1}}}atz | {{{1}}}an | |
chưa hoàn thành | {{{1}}}avi | {{{1}}}avas | {{{1}}}ava | {{{1}}}àvem | {{{1}}}àvetz | {{{1}}}avan | |
quá khứ | {{{1}}}ère | {{{1}}}ères | {{{1}}}èt | {{{1}}}eriam | {{{1}}}eriatz | {{{1}}}èron | |
tương lai | {{{1}}}arai | {{{1}}}aràs | {{{1}}}arà | {{{1}}}arem | {{{1}}}aretz | {{{1}}}aràn | |
diều kiện | {{{1}}}ariáu | {{{1}}}ariás | {{{1}}}ariá | {{{1}}}ariam | {{{1}}}ariatz | {{{1}}}arián | |
điều kiện loại 21 | {{{1}}}èra | {{{1}}}èras | {{{1}}}èra | {{{1}}}eram | {{{1}}}eratz | {{{1}}}èran | |
thì ghép |
hiện tại hoàn thành | dạng hiện tại của aver + phân từ quá khứ | |||||
quá khứ hoàn thành | dạng chưa hoàn thành của aver + phân từ quá khứ | ||||||
quá khứ xa | dạng quá khứ của aver + phân từ quá khứ | ||||||
tương lai hoàn thành | dạng tương lai của aver + phân từ quá khứ | ||||||
điều kiện hoàn thành | dạng điều kiện của aver + phân từ quá khứ | ||||||
giả định | que ieu | que tu | que el | que nosautres | que vosautres | que eles | |
hiện tại | {{{1}}}e | {{{1}}}es | {{{1}}}e | {{{1}}}em | {{{1}}}etz | {{{1}}}an | |
chưa hoàn thành | {{{1}}}èsse | {{{1}}}èsses | {{{1}}}èsse | {{{1}}}essiam | {{{1}}}essiatz | {{{1}}}èsson | |
thì ghép |
quá khứ | dạng hiện tại giả định của aver + phân từ quá khứ | |||||
quá khứ hoàn thành | dang chưa hoàn thành giả định của aver + phân từ quá khứ | ||||||
mệnh lệnh | — | tu | — | nosautres | vosautres | — | |
{{{1}}}a | {{{1}}}em | {{{1}}}atz | 1Hiện tại lỗi thời, vẫn được sử dụng trong các phương ngữ Limousin và Vivaro-Alpine | ||||