Bước tới nội dung

abaisse-langue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.bɛ.slɑ̃ɡ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít abaisse-langue
/a.bɛ.slɑ̃ɡ/
abaisse-langue
/a.bɛ.slɑ̃ɡ/
Số nhiều abaisse-langue
/a.bɛ.slɑ̃ɡ/
abaisse-langue
/a.bɛ.slɑ̃ɡ/

abaisse-langue /a.bɛ.slɑ̃ɡ/

  1. (Y học) Cái đè lưỡi.

Tham khảo

[sửa]