abasourdissement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]abasourdissement gđ
- Sự làm đinh tai nhức óc.
- Sự làm choáng váng, sự làm bàng hoàng.
Tham khảo
[sửa]- "abasourdissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
abasourdissement gđ