abatable
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
![]() |
Tính từ[sửa]
abatable
- Có thể làm dịu, có thể làm yếu đi, có thể giảm bớt.
- Có thể hạ, có thể bớt.
- Có thể làm nhụt.
- Có thể chấm dứt, có thể thanh trừ.
- (Pháp lý) Có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu.
Tham khảo[sửa]
- "abatable". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)