Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
abattant /a.ba.tɑ̃/
|
abattants /a.ba.tɑ̃/
|
Số nhiều
|
abattant /a.ba.tɑ̃/
|
abattants /a.ba.tɑ̃/
|
abattant gđ /a.ba.tɑ̃/
- Cánh gập (có thể tùy ý nâng lên hay sập xuống).
- Table à abattant — bàn có cánh gập
- Cánh cửa sập.
Tham khảo[sửa]
-