abattu
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.ba.ty/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | abattu /a.ba.ty/ |
abattus /a.ba.ty/ |
Giống cái | abattue /a.ba.ty/ |
abattues /a.ba.ty/ |
abattu /a.ba.ty/
- Kiệt sức, đuối sức.
- Le convalescent est encore très abattu — bệnh nhân mới bình phục đang còn rất yếu.
- Ủ rũ, chán nản.
- Après cet accident, il rentra abattu — sau tai nạn đó, nó trở nên chán nản
Tham khảo[sửa]
- "abattu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)