abbai
Giao diện
Tiếng Phổ cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *abu. Cùng gốc với tiếng Litva abù, tiếng Latvia abi, tiếng Đức beide
Danh từ
[sửa]abbai
Biến tố
[sửa]Danh từ
[sửa]abbai
Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/templates tại dòng 35: attempt to concatenate a nil value.
Tiếng Ý
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]abbai
- Dạng biến tố của abbaiare:
Tham khảo
[sửa]
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Từ tiếng Phổ cổ kế thừa từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Phổ cổ gốc Balt-Slav nguyên thuỷ
- Danh từ
- Mục từ tiếng Phổ cổ
- Danh từ tiếng Phổ cổ
- tiếng Phổ cổ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ Rungus
- Danh từ Rungus
- Rungus entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Ý
- Từ tiếng Ý có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Ý có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Ý/ai
- Vần tiếng Ý/ai/3 âm tiết
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Ý
- Biến thể hình thái động từ tiếng Ý
- tiếng Ý entries with incorrect language header
- Mục từ biến tố có liên kết đỏ đến mục từ chính