abcéder
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Nội động từ
[sửa]abcéder nội động từ
Chia động từ
[sửa]Chia động từ của abcéder
Động từ nguyên mẫu | Thì đơn giản | abcéder | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì kép | avoir + Quá khứ phân từ | ||||||
Động tính từ hiện tại hoặc gerund1 | Thì đơn giản | abcédant /ap.se.dɑ̃/ | |||||
Thì kép | ayant + Quá khứ phân từ | ||||||
Động tính từ quá khứ | abcédé /ap.se.de/ | ||||||
ít | nhiều | ||||||
thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | ||
Lối trình bày | je (j’) | tu | il, elle | nous | vous | ils, elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | abcède /ap.sɛd/ |
abcèdes /ap.sɛd/ |
abcède /ap.sɛd/ |
abcédons /ap.se.dɔ̃/ |
abcédez /ap.se.de/ |
abcèdent /ap.sɛd/ |
Quá khứ chưa hoàn thành | abcédais /ap.se.dɛ/ |
abcédais /ap.se.dɛ/ |
abcédait /ap.se.dɛ/ |
abcédions /ap.se.djɔ̃/ |
abcédiez /ap.se.dje/ |
abcédaient /ap.se.dɛ/ | |
Quá khứ đơn giản2 | abcédai /ap.se.de/ |
abcédas /ap.se.da/ |
abcéda /ap.se.da/ |
abcédâmes /ap.se.dam/ |
abcédâtes /ap.se.dat/ |
abcédèrent /ap.se.dɛʁ/ | |
Tương lai | abcèderai or abcéderai /ap.sɛ.dʁe/ or /ap.se.dʁe/ |
abcèderas or abcéderas /ap.sɛ.dʁa/ or /ap.se.dʁa/ |
abcèdera or abcédera /ap.sɛ.dʁa/ or /ap.se.dʁa/ |
abcèderons or abcéderons /ap.sɛ.dʁɔ̃/ or /ap.se.dʁɔ̃/ |
abcèderez or abcéderez /ap.sɛ.dʁe/ or /ap.se.dʁe/ |
abcèderont or abcéderont /ap.sɛ.dʁɔ̃/ or /ap.se.dʁɔ̃/ | |
Điều kiện Hiện tại | abcèderais or abcéderais /ap.sɛ.dʁɛ/ or /ap.se.dʁɛ/ |
abcèderais or abcéderais /ap.sɛ.dʁɛ/ or /ap.se.dʁɛ/ |
abcèderait or abcéderait /ap.sɛ.dʁɛ/ or /ap.se.dʁɛ/ |
abcèderions or abcéderions /ap.sɛ.də.ʁjɔ̃/ or /ap.se.də.ʁjɔ̃/ |
abcèderiez or abcéderiez /ap.sɛ.də.ʁje/ or /ap.se.də.ʁje/ |
abcèderaient or abcéderaient /ap.sɛ.dʁɛ/ or /ap.se.dʁɛ/ | |
Thì kép | Quá khứ kép | Lối trình bày Hiện tại của avoir + quá khứ phân từ | |||||
Hoàn thành sớm | Lối trình bày Quá khứ chưa hoàn thành của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Tiền quá khứ 2 | Lối trình bày Quá khứ đơn giản của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Tiền tương lai | Tương lai của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Điều kiện Quá khứ | Lối trình bày Điều kiện Hiện tại của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
Lối liên tiếp | que je (j’) | que tu | qu’il, qu’elle | que nous | que vous | qu’ils, qu’elles | |
Thì đơn giản | Hiện tại | abcède /ap.sɛd/ |
abcèdes /ap.sɛd/ |
abcède /ap.sɛd/ |
abcédions /ap.se.djɔ̃/ |
abcédiez /ap.se.dje/ |
abcèdent /ap.sɛd/ |
Quá khứ chưa hoàn thành2 | abcédasse /ap.se.das/ |
abcédasses /ap.se.das/ |
abcédât /ap.se.da/ |
abcédassions /ap.se.da.sjɔ̃/ |
abcédassiez /ap.se.da.sje/ |
abcédassent /ap.se.das/ | |
Thì kép | Quá khứ | Lối liên tiếp Hiện tại của avoir + Quá khứ phân từ | |||||
Hoàn thành sớm2 | Lối liên tiếp Quá khứ chưa hoàn thành của avoir + Quá khứ phân từ | ||||||
Lối mệnh lệnh | – | – | – | ||||
Thì đơn giản | — | abcède /ap.sɛd/ |
— | abcédons /ap.se.dɔ̃/ |
abcédez /ap.se.de/ |
— | |
Thì kép | — | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | — | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | — | |
1 gerund trong tiếng Pháp chỉ có thể sử dụng được với giới từ en. | |||||||
2 Trong bài viết hoặc bài phát biểu ít trang trọng hơn, những thì này có thể được thay thế theo cách sau:
(Christopher Kendris [1995], Master the Basics: French, pp. 77, 78, 79, 81). |
Tham khảo
[sửa]- "abcéder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)