abed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈbɛd/

Phó từ[sửa]

abed /ə.ˈbɛd/

  1. Ở trên giường.
    to lie abed — nằm ở trên giường

Tham khảo[sửa]