Bước tới nội dung

abhitiṭṭhati

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pali

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

abhi- +‎ tiṭṭhati.

Động từ

[sửa]

abhitiṭṭhati (gốc từ ṭhā, loại 1)

  1. Vượt trội.[1]

Chia động từ

[sửa]
  • Phân từ hiện tại chủ động: abhitiṭṭhant, xem các dạng và cách sử dụng

Tính từ

[sửa]

Bản mẫu:pi-adj form

  1. Dạng giống đực/giống trung locative số ít của abhitiṭṭhant, present active participle of the verb above

Tham khảo

[sửa]
  1. Pali Text Society (1921–1925) “abhitiṭṭhati”, trong Pali-English Dictionary‎ [Từ điển Pali-Anh], London: Chipstead