abhitiṭṭhati
Giao diện
Tiếng Pali
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Các cách viết khác
- 𑀅𑀪𑀺𑀢𑀺𑀝𑁆𑀞𑀢𑀺 (Chữ Brahmi)
- अभितिट्ठति (Chữ Devanagari)
- অভিতিট্ঠতি (chữ Bengal)
- අභිතිට්ඨති (Chữ Sinhalese)
- အဘိတိဋ္ဌတိ or ဢꧤိတိꩦ္ꩧတိ or ဢꧤိတိꩦ်ꩧတိ (Chữ Burmese)
- อภิติฏฺฐติ or อะภิติฏฐะติ (Chữ Thai)
- ᩋᨽᩥᨲᩥᨭᩛᨲᩥ (Chữ Tai Tham)
- ອຠິຕິຏ຺ຐຕິ or ອະຠິຕິຏຐະຕິ (Chữ Lao)
- អភិតិដ្ឋតិ (Chữ Khmer)
- 𑄃𑄞𑄨𑄖𑄨𑄑𑄴𑄒𑄖𑄨 (Chữ Chakma)
Từ nguyên
[sửa]Động từ
[sửa]abhitiṭṭhati (gốc từ ṭhā, loại 1)
Chia động từ
[sửa]Chia động từ của "abhitiṭṭhati"
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Hiện tại | ||
ngôi thứ nhất | abhitiṭṭhāmi | abhitiṭṭhāma |
ngôi thứ hai | abhitiṭṭhasi | abhitiṭṭhatha |
ngôi thứ ba | abhitiṭṭhati | abhitiṭṭhanti |
impr. | ||
ngôi thứ nhất | abhitiṭṭhāmi | abhitiṭṭhāma |
ngôi thứ hai | abhitiṭṭha hoặc abhitiṭṭhāhi | abhitiṭṭhatha |
ngôi thứ ba | abhitiṭṭhatu | abhitiṭṭhantu |
opta. | ||
ngôi thứ nhất | abhitiṭṭheyyāmi hoặc abhitiṭṭheyyaṃ hoặc abhitiṭṭhe | abhitiṭṭheyyāma |
ngôi thứ hai | abhitiṭṭheyyāsi hoặc abhitiṭṭhe | abhitiṭṭheyyātha |
ngôi thứ ba | abhitiṭṭheyya hoặc abhitiṭṭhe | abhitiṭṭheyyuṃ |
- Phân từ hiện tại chủ động: abhitiṭṭhant, xem các dạng và cách sử dụng
Tính từ
[sửa]- Dạng giống đực/giống trung locative số ít của abhitiṭṭhant, present active participle of the verb above
Tham khảo
[sửa]- ▲ Pali Text Society (1921–1925) “abhitiṭṭhati”, trong Pali-English Dictionary [Từ điển Pali-Anh], London: Chipstead