optative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːp.tə.tɪv/

Tính từ[sửa]

optative /ˈɑːp.tə.tɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) (thuộc) lối mong mỏi.

Danh từ[sửa]

optative /ˈɑːp.tə.tɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Lối mong mỏi.

Tham khảo[sửa]