Bước tới nội dung

abhorrently

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /æbˈhɔːr.ənt.li/
Hoa Kỳ

Phó từ

[sửa]

abhorrently

  1. Xem abhorrent

Tham khảo

[sửa]