abhorrent
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ənt/
Tính từ[sửa]
abhorrent /.ənt/
- Ghê tởm, đáng ghét.
- to be abhorrent to someone — ghê tởm đối với ai, bị ai ghê tởm, bị ai ghét cay ghét đắng
- (+ from) Trái với, mâu thuẫn với, không hợp với.
- conduct abhorrent from principles — tư cách mâu thuẫn với phép tắc
- (Từ cổ,nghĩa cổ) (+ of) ghê tởm, ghét cay ghét đắng.
- to be abhorrent of something — ghê tởm cái gì, ghét cay ghét đắng cái gì
Tham khảo[sửa]
- "abhorrent". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)