Bước tới nội dung

abiological

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌeɪ.ˌbɑɪ.ə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/

Tính từ

[sửa]

abiological /ˌeɪ.ˌbɑɪ.ə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/

  1. Phi sinh vật học.

Tham khảo

[sửa]