Bước tới nội dung

ablaze

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈbleɪz/

Tính từ

[sửa]

ablaze & phó từ /ə.ˈbleɪz/

  1. Rực cháy, bốc cháy.
  2. Sáng chói lọi.
  3. Bừng bừng, rừng rực.
    ablaze with anger — bừng bừng nổi giận

Tham khảo

[sửa]