ablette
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.blɛt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | ablette /a.blɛt/ |
ablettes /a.blɛt/ |
Số nhiều | ablette /a.blɛt/ |
ablettes /a.blɛt/ |
ablette gc /a.blɛt/
- (Động) Cá aplet, cá vảy bạc (họ cá chép).
- Utilisation des écailles de l’ablette dans la fabrication des fausses perles — dùng vảy của cá vảy bạc để chế tạo hạt châu giả.
Tham khảo[sửa]
- "ablette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)