Bước tới nội dung

ablette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
ablette

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít ablette
/a.blɛt/
ablettes
/a.blɛt/
Số nhiều ablette
/a.blɛt/
ablettes
/a.blɛt/

ablette gc /a.blɛt/

  1. (Động) aplet, vảy bạc (họ cá chép).
    Utilisation des écailles de l’ablette dans la fabrication des fausses perles — dùng vảy của cá vảy bạc để chế tạo hạt châu giả.

Tham khảo

[sửa]