Bước tới nội dung

abnormal reflection

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / rɪ.ˈflɛk.ʃən/

Danh từ

[sửa]

abnormal reflection / rɪ.ˈflɛk.ʃən/

  1. (Tech) Phản xạ bất thường.

Tham khảo

[sửa]