Bước tới nội dung

abnormal termination

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˌtɜː.mə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

abnormal termination / ˌtɜː.mə.ˈneɪ.ʃən/

  1. (Tech) Cắt dứt bất thường.

Tham khảo

[sửa]