Bước tới nội dung

aboutissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.bu.tis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít aboutissement
/a.bu.tis.mɑ̃/
aboutissement
/a.bu.tis.mɑ̃/
Số nhiều aboutissement
/a.bu.tis.mɑ̃/
aboutissement
/a.bu.tis.mɑ̃/

aboutissement /a.bu.tis.mɑ̃/

  1. Kết quả.
    L’aboutissement des efforts — kết quả những cố gắng.

Tham khảo

[sửa]