aboutissement
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aboutissement /a.bu.tis.mɑ̃/ |
aboutissement /a.bu.tis.mɑ̃/ |
Giống cái | aboutissement /a.bu.tis.mɑ̃/ |
aboutissement /a.bu.tis.mɑ̃/ |
aboutissement gđ /a.bu.tis.mɑ̃/
- Kết quả.
- L’aboutissement des efforts — kết quả những cố gắng.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)