abrégement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]abrégement gđ
- Sự rút ngắn.
- Abrégement d’un congé — sự rút ngắn kỳ nghỉ phép.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "abrégement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
abrégement gđ