allongement
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.lɔ̃ʒ.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
allongement /a.lɔ̃ʒ.mɑ̃/ |
allongement /a.lɔ̃ʒ.mɑ̃/ |
allongement gđ /a.lɔ̃ʒ.mɑ̃/
- Sự nối dài; sự kéo dài (về thời gian).
- Sự dài ra (của thân cây, của dây thép khi bị kéo... ).
- Hệ số dài (của cánh máy bay).
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "allongement". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)