absently

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæb.sənt.li/

Phó từ[sửa]

absently /ˈæb.sənt.li/

  1. đãng.

Tham khảo[sửa]