absidiole
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | absidiole /ap.si.djɔl/ |
absidiole /ap.si.djɔl/ |
Giống cái | absidiole /ap.si.djɔl/ |
absidiole /ap.si.djɔl/ |
absidiole gc /ap.si.djɔl/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)