Bước tới nội dung

absolute movement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈmuːv.mənt/

Danh từ

[sửa]

absolute movement / ˈmuːv.mənt/

  1. (Tech) Di động tuyệt đối.

Tham khảo

[sửa]